bon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

bon

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bon
/bɔ̃/
bons
/bɔ̃/
Giống cái bon
/bɔ̃/
bons
/bɔ̃/

bon /bɔ̃/

  1. (Khá về chất lượng) Tốt, ngon, hay, giỏi....
    Bonne terre — đất tốt
    Bon thé — chè ngon
    Un bon mot — một lời hay
    Bon ouvrier — công nhân giỏi
    Bon pour les pauvres — tốt bụng đối với người nghèo
    Bonne mère — người mẹ hiền
  2. (Khá về số lượng) Nhiều, đông, to, dài, xa...
    Une bonne part — một phần to
    Une bonne distance — một quãng xa
  3. Đúng, hợp cách.
    A la bonne adresse — theo đúng địa chỉ
    Ranger un objet à la bonne place — xếp một vật nào đúng chỗ
  4. Ra trò, ác liệt.
    Recevoir une bonne correction — bị sửa một trận ra trò
    Une bonne fièvre — cơn sốt ác liệt
    à quoi bon? — có ích gì?, để làm gì?
    arriver à bon port — xem port
    avoir quelqu'un à la bonne — có cảm tình với ai, có thiện cảm với ai
    bon marché — rẻ tiền
    bonne année! — chúc mừng năm mới!
    bon vivant — xem vivant
    bon voyage! — chúc lên đường bình yên!
    de bonne foi — xem foi
    en avoir de bonnes — đùa
    n'être bon à rien — chẳng được trò trống gì
    pour de bon; tout de bon — thực sự
    tout lui est bon — cái gì nó cũng cho là tốt, cái gì nó cũng nhận

Thán từ[sửa]

bon /bɔ̃/

  1. Được!
    bon! Vous pouvez partir — được, anh có thể đi!

Từ đồng âm[sửa]

Phó từ[sửa]

bon /bɔ̃/

  1. Tốt, hay....
    Faire bon — trời mát mẻ, thời tiết đẹp
    Il fait bon vivre ici — sống ở đây thích thật
    Il y fait bon — ở đấy thoải mái
    Sentir bon — thơm
    Tenir bon — vững vàng, không nao núng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bon
/bɔ̃/
bons
/bɔ̃/

bon /bɔ̃/

  1. Cái tốt, cái hay.
    Préferer le bon au beau — thích cái tốt hơn cái đẹp
    Le bon de cette affaire, c’est que... — cái tốt (cái hay) trong việc này là...
    Il y a du bon — có điều hay trong đó.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bon
/bɔ̃/
bons
/bɔ̃/

bon /bɔ̃/

  1. (Thường số nhiều) Người tốt.
    Les bons et les mauvais — người tốt và người xấu
  2. Phiếu.
    Bon de livraison — phiếu giao hàng
    Bon d’essence — phiếu lĩnh xăng
  3. Trái phiếu.
    Bon du Trésor — trái phiếu kho bạc

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bon

  1. cây mon.
  2. dọc khoai.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên