кора
Tiếng Bulgari[sửa]
Danh từ[sửa]
кора gc
Tiếng Macedoni[sửa]
Danh từ[sửa]
кора gc
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korá |
khoa học | kora |
Anh | kora |
Đức | kora |
Việt | cora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=кор}} кора gc
- (древесная) vỏ, vỏ cây, thụ bì.
- (корка) vỏ, bì, lớp vỏ.
- .
- земная кора — геол. — vỏ trái đất, vỏ quả đất
- кора головного мозга — анат. — vỏ đại não
Tham khảo[sửa]
- "кора". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ukraina[sửa]
Danh từ[sửa]
кора gc