коренастый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коренастый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korenástyj |
khoa học | korenastyj |
Anh | korenasty |
Đức | korenasty |
Việt | corenaxty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]коренастый
- (о человеке) vạm vỡ, chắc nịch, tráng kiện, lực lưỡng.
Tham khảo
[sửa]- "коренастый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)