Bước tới nội dung

chắc nịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨak˧˥ nḭ̈ʔk˨˩ʨa̰k˩˧ nḭ̈t˨˨ʨak˧˥ nɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨak˩˩ nïk˨˨ʨak˩˩ nḭ̈k˨˨ʨa̰k˩˧ nḭ̈k˨˨

Tính từ

[sửa]

chắc nịch

  1. Rắncứng cáp.
    Bà có vóc người nhỏ nhắn, chắc nịch (Sơn Tùng)
  2. Chặt chẽ, vững vàng.
    Lời văn chắc nịch.

Tham khảo

[sửa]