Bước tới nội dung

кормило

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кормило gt

  1. Tay lái, bánh lái (tàu thủy).
  2. .
    стоять у кормилоа правления, власти — đứng đầu (cầm đầu, lèo lái) chính quyền

Tham khảo

[sửa]