tay lái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ laːj˧˥taj˧˥ la̰ːj˩˧taj˧˧ laːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ laːj˩˩taj˧˥˧ la̰ːj˩˧

Danh từ[sửa]

tay lái

  1. Bộ phận điều khiển hướng đi của thuyền, tàu, xe.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]