кормушка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кормушка gc

  1. Máng ăn, chậu ăn, máng.
    перен. (thông tục) — chỗ kiếm ăn, nơi kiếm chác

Tham khảo[sửa]