корневой
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của корневой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kornevój |
khoa học | kornevoj |
Anh | kornevoy |
Đức | kornewoi |
Việt | cornevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]корневой
Tham khảo
[sửa]- "корневой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)