короб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

короб

  1. (Cái) Hòm, thùng, hộp.
  2. .
    целый короб новостей — cả đống tin
    наговорить с три короба — đã nói nhiều lắm, nói huyên thuyên
    наобещать с три короба — hứa trời hứa biển

Tham khảo[sửa]