короб
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của короб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kórob |
khoa học | korob |
Anh | korob |
Đức | korob |
Việt | corob |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]короб gđ
- (Cái) Hòm, thùng, hộp.
- .
- целый короб новостей — cả đống tin
- наговорить с три короба — đã nói nhiều lắm, nói huyên thuyên
- наобещать с три короба — hứa trời hứa biển
Tham khảo
[sửa]- "короб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)