Bước tới nội dung

коробка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

коробка

  1. (Cái) Hộp.
    коробка спичек — hộp diêm, bao diêm, hộp quẹt
  2. (остов здания) khung nhà, sườn nhà.
    дверная коробка — khung cửa, khuôn cửa
    коробка передач, скоростей тех. — họpp số, hộp biến tốc, hộp tốc độ, hộp vận tốc

Tham khảo

[sửa]