коромысло
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коромысло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koromýslo |
khoa học | koromyslo |
Anh | koromyslo |
Đức | koromyslo |
Việt | coromyxlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-1*a коромысло gt
- (для вёдер и т. п. ) [cái, chiếc] đòn gánh, đòn triêng
- (с заострёнными концами) [cái, chiếc] đòn cản, đòn xóc.
- (весов) [cái] đòn cân.
- тех. — cần lắc, cần dao động, thanh, đòn gánh
Tham khảo[sửa]
- "коромысло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)