Bước tới nội dung

корона

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

корона gc

  1. (Cái) miện, vương miện, ngọc miện.
  2. (астр.) Miện, tán, quầng.
    сонечная корона — nhật miện, nhật hoa, tán mặt trời

Tham khảo