корона
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của корона
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koróna |
khoa học | korona |
Anh | korona |
Đức | korona |
Việt | corona |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]корона gc
- (Cái) Mũ miện, vương miện, ngọc miện.
- (астр.) Miện, tán, quầng.
- сонечная корона — nhật miện, nhật hoa, tán mặt trời
Tham khảo
[sửa]- "корона", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)