Bước tới nội dung

корыто

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

корыто gt

  1. Chậu giặt, máng giặt; (кормушка) máng, chậu ăn, máng ăn.
    остаться у разбитого корытоа — tay trắng vẫn hoàn trắng tay, xôi hỏng bỏng không

Tham khảo

[sửa]