корыто
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của корыто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korýto |
khoa học | koryto |
Anh | koryto |
Đức | koryto |
Việt | coryto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]корыто gt
- Chậu giặt, máng giặt; (кормушка) máng, chậu ăn, máng ăn.
- остаться у разбитого корытоа — tay trắng vẫn hoàn trắng tay, xôi hỏng bỏng không
Tham khảo
[sửa]- "корыто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)