косарь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

косарь I м. 2b

  1. (косец) người phạng cỏ, người phồ cỏ, người cắt cỏ° косарь II м. 2b.
  2. (нож) [con] dao phay, dao rựa, dao bầu.

Tham khảo[sửa]