Bước tới nội dung

косметический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

косметический

  1. (Thuộc về) Mỹ dung, trang điểm, tô điểm.
    косметическое средство — mỹ dung phẩm, đồ trang điểm (tô điểm)

Tham khảo

[sửa]