косо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của косо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóso |
khoa học | koso |
Anh | koso |
Đức | koso |
Việt | coxo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]косо
- Xiên, xếch, nghiêng, xiên xiên, nghiêng nghiêng, chênh chếch.
- смотреть косо на кого-л. — lườm (nguýt, hằn học nhìn) ai
Tham khảo
[sửa]- "косо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)