xếch
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səjk˧˥ | sḛt˩˧ | səːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sek˩˩ | sḛk˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
[sửa]xếch
- Không ngay ngắn, mà có một bên như bị kéo ngược lên.
- Mắt xếch.
- Lông mày xếch ngược.
- Kéo xếch quần lên.
Tham khảo
[sửa]- "xếch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)