Bước tới nội dung

костыль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

костыль

  1. (Cái) Nạng, nạng chống.
    ходить на костыльях — đi nạng, chống nạng
  2. (гвоздь) [cái] đinh móc, đinh tán.

Tham khảo

[sửa]