Bước tới nội dung

костюмированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

костюмированный

  1. Thuộc về hóa trang, giả trang.
    костюмированный бал — [cuộc] khiêu vũ hóa trang, vũ hội giả trang

Tham khảo

[sửa]