Bước tới nội dung

котельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

котельный

  1. (Thuộc về) Nồi súp de, nồi hơi; (для изготовления котлов) [để làm] nồi súp de, nồi hơi.
    котельный завод — nhà máy làm nồi súp de (nồi hơi)
    котельное железо — sắt để làm nồi súp de (nồi hơi)

Tham khảo

[sửa]