Bước tới nội dung

súp de

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sup˧˥˧˧ʂṵp˩˧˧˥ʂup˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂup˩˩ ɟɛ˧˥ʂṵp˩˧ ɟɛ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

súp de

  1. SúP-De Nồi lớn để đun nước dưới áp suất caophát hơi để chạy các động cơ hơi nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]