котловина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của котловина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kotlovína |
khoa học | kotlovina |
Anh | kotlovina |
Đức | kotlowina |
Việt | cotlovina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
котловина gc
Tham khảo[sửa]
- "котловина". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)