Bước tới nội dung

кочевье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кочевье gt

  1. (действие) [sự] du mục, du cư.
  2. (стоянка) nơi tạm trú của dân du mục.
  3. (местность) vùng du cư.

Tham khảo

[sửa]