Bước tới nội dung

tạm trú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 暫住.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ta̰ːʔm˨˩ ʨu˧˥ta̰ːm˨˨ tʂṵ˩˧taːm˨˩˨ tʂu˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːm˨˨ tʂu˩˩ta̰ːm˨˨ tʂu˩˩ta̰ːm˨˨ tʂṵ˩˧

Động từ

[sửa]

tạm trú

  1. tạm một thời gian.
    Đăng kí tạm trú.
    Hộ khẩu tạm trú.

Tham khảo

[sửa]