кочерыжка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кочерыжка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kočerýžka |
khoa học | kočeryžka |
Anh | kocheryzhka |
Đức | kotscheryschka |
Việt | cotrerygica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кочерыжка gc
Tham khảo[sửa]
- "кочерыжка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)