Bước tới nội dung

bắp cải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓap˧˥ ka̰ːj˧˩˧ɓa̰p˩˧ kaːj˧˩˨ɓap˧˥ kaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓap˩˩ kaːj˧˩ɓa̰p˩˧ ka̰ːʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

bắp cải

  1. Xem cải bắp

Tham khảo

[sửa]