Bước tới nội dung

кощунство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кощунство gt

  1. (Sự, tội) Phạm thánh, phạm thượng, mạn thượng, đại bất kính.
  2. (оскорбительное отношение) thóa mạ, sỉ nhục, lăng mạ, báng bổ, xúc phạm.

Tham khảo

[sửa]