кощунство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кощунство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koščúnstvo |
khoa học | koščunstvo |
Anh | koshchunstvo |
Đức | koschtschunstwo |
Việt | cosunxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кощунство gt
- (Sự, tội) Phạm thánh, phạm thượng, mạn thượng, đại bất kính.
- (оскорбительное отношение) thóa mạ, sỉ nhục, lăng mạ, báng bổ, xúc phạm.
Tham khảo
[sửa]- "кощунство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)