крайне
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
крайне
- Rất, hết sức, cực kỳ, vô cùng.
- крайне тяжёлое состояние — tình trạng vô cùng (cực kỳ) trầm trọng
- крайне необходимый — hết sức (vô cùng) cần thiết
- крайне левый, правый — cực tả, cực hữu
- крайне реакционный — tối (cực kỳ) phản động
- я крайнесожалею, что... — tôi rất tiếc là
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)