кратковременный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кратковременный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kratkovrémennyj |
khoa học | kratkovremennyj |
Anh | kratkovremenny |
Đức | kratkowremenny |
Việt | cratcovremenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кратковременный
- Không lâu, ngắn, ngủi, nhất thời.
- кратковременное пребывание — [sự, cuộc] ở thăm không lâu, đi thăm ngắn ngủi
- кратковременный успех — thắng lợi tạm thời, tiếng tăm nhất thời
Tham khảo
[sửa]- "кратковременный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)