Bước tới nội dung

кратковременный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кратковременный

  1. Không lâu, ngắn, ngủi, nhất thời.
    кратковременное пребывание — [sự, cuộc] ở thăm không lâu, đi thăm ngắn ngủi
    кратковременный успех — thắng lợi tạm thời, tiếng tăm nhất thời

Tham khảo

[sửa]