крестиянка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крестиянка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krestijánka |
khoa học | krestijanka |
Anh | krestiyanka |
Đức | krestijanka |
Việt | crextiianca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
крестиянка gc
Tham khảo[sửa]
- "крестиянка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)