кризис
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кризис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krízis |
khoa học | krizis |
Anh | krizis |
Đức | krisis |
Việt | cridix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кризис gđ
- (Cơn, cuộc) Biến động, kịch biến, nguy cấp, khủng hoảng.
- (мед.) Bệnh biến.
- (эк.) [cuộc] khủng hoảng.
- правительственый кризис — [cuộc] khủng hoảng chính phủ, khủng hoảng nội các
- политический кризис — [cuộc] khủng hoảng chính trị
Tham khảo
[sửa]- "кризис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)