biến động
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ɓiə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ | ɓiəŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˩˩ ɗəwŋ˨˨ | ɓiən˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ | ɓiə̰n˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]Động từ
[sửa]- Thay đổi lớn có ảnh hưởng đến môi trường chung quanh.
- Cuộc sống muôn màu muôn vẻ luôn luôn biến động. (Trường Chinh)
Tham khảo
[sửa]- "biến động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Việt