biến động
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ɓiə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ | ɓiəŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˩˩ ɗəwŋ˨˨ | ɓiən˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ | ɓiə̰n˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]Động từ
[sửa]- Thay đổi lớn có ảnh hưởng đến môi trường chung quanh.
- Cuộc sống muôn màu muôn vẻ luôn luôn biến động. (Trường Chinh)
Tham khảo
[sửa]- "biến động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)