крикун
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крикун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krikún |
khoa học | krikun |
Anh | krikun |
Đức | krikun |
Việt | cricun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]крикун gđ
- (thông tục)Người hay kêu (hay la, hay gào, hay hét)
- ребёнок у вас крикун — con của bác thật là hay kêu
- перен. — kẻ bẻm mép, người ba hoa; (спорщик) người hay cãi, ke hay gây gổ
Tham khảo
[sửa]- "крикун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)