Bước tới nội dung

кристальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кристальный

  1. (Thuộc về) Tinh thể.
  2. (перен.) Trong sáng, trong sạch, tinh khiết, trinh bạch.
    кристальная дуща — tâm hồn trong sáng
    кристальныйой чистоты человек — con người trong sạch (liêm khiết, trinh bạch, thanh khiết)

Tham khảo

[sửa]