критерий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của критерий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kritérij |
khoa học | kriterij |
Anh | kriteri |
Đức | kriteri |
Việt | criteri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]критерий gđ
- Tiêu chuẩn, chuẩn độ, chuẩn số, tiêu chí.
Tham khảo
[sửa]- "критерий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)