кровоточащий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кровоточащий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krovotočáščij |
khoa học | krovotočaščij |
Anh | krovotochashchi |
Đức | krowototschaschtschi |
Việt | crovototrasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кровоточащий
- Chảy máu, ra máu, xuất huyết.
Tham khảo
[sửa]- "кровоточащий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)