крокодиловый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крокодиловый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krokodílovyj |
khoa học | krokodilovyj |
Anh | krokodilovy |
Đức | krokodilowy |
Việt | crocođilovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]крокодиловый
Tham khảo
[sửa]- "крокодиловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)