кромка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кромка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krómka |
khoa học | kromka |
Anh | kromka |
Đức | kromka |
Việt | cromca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кромка gc
- (материи) mép vải, rẻo vải.
- (металла и т. п. ) cạnh, rìa, mép.
- (край чего-л. ) bờ, rìa, mép, cạnh.
- кромка льда — bờ (mép, rìa) băng
Tham khảo[sửa]
- "кромка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)