Bước tới nội dung

кромка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кромка gc

  1. (материи) mép vải, rẻo vải.
  2. (металла и т. п. ) cạnh, rìa, mép.
  3. (край чего-л. ) bờ, rìa, mép, cạnh.
    кромка льда — bờ (mép, rìa) băng

Tham khảo

[sửa]