Bước tới nội dung

кротовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кротовый

  1. (Thuộc về) Chuột chũi, thử.
    кротовый мех — bộ lông chuột chũi, bì lê thử
    кротовая норка — hang chuột chũi
  2. (из меха крота) [bằng] bộ lông chuột chũi, thử.

Tham khảo

[sửa]