крыло
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крыло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kryló |
khoa học | krylo |
Anh | krylo |
Đức | krylo |
Việt | crylo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1a|root=крыл}} крыло gt (,(ед. 1b, мн. 12a))
- Cánh.
- взмахивать крылями — vẫy (tung, đập) cánh
- крыло самолёта — cánh máy bay
- (ветряной мельницы) [cái] cánh quạt.
- (автормашины, велосипедя и т. п. ) cái chắn bùn, gác đờ bu.
- воен. — cánh [quân]
- правое крыло — cánh [quân bên] phải, hữu dực
- крыло дома — chái nhà, hồi nhà, vế nhà trong một tòa
- подрезать крылья кому-л. — chặt vây cánh của ai
- опустить крылья — rũ cánh, hết nhuệ khí, mất hết nghị lực
- расправить крылья — tung cánh, vẫy vùng; chim bằng vẫy cánh (поэт.)
Tham khảo
[sửa]- "крыло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)