Bước tới nội dung

крюк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

крюк (,(ед. 1b, мн. 1b и 2a))

  1. (Cїai) Móc, móc treo.
  2. (thông tục)(окольный путь) — đường vòng
    сделать большой крюк — đi một đoạn đường vòng xa

Tham khảo

[sửa]