Bước tới nội dung

крякать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

крякать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: крякнуть)

  1. (Kêu) Cạc cạc, cạp cạp.
  2. (thông tục)(о человеке) — [kêu] ằng ặc, ành ạch, ì ạch, ạch ạch

Tham khảo

[sửa]