кубок
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кубок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúbok |
khoa học | kubok |
Anh | kubok |
Đức | kubok |
Việt | cuboc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кубок gđ
Tham khảo[sửa]
- "кубок". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)