Bước tới nội dung

кукуруный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кукуруный

  1. (Thuộc về) Ngô, bắp; (из кукурузы) [bằng] ngô, bắp.
    кукуруный силос — thức ăn ngô băm ủ tươi (cho gia súc)
    кукуруные хлопья — ngô rang, bắp rang, bỏng ngô

Tham khảo

[sửa]