кумушка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кумушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúmuška |
khoa học | kumuška |
Anh | kumushka |
Đức | kumuschka |
Việt | cumusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кумушка gc
Tham khảo[sửa]
- "кумушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)