купальщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của купальщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kupál'ščik |
khoa học | kupal'ščik |
Anh | kupalshchik |
Đức | kupalschtschik |
Việt | cupalsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
купальщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "купальщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)