Bước tới nội dung

купечество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

купечество gt

  1. (соловие) giới thương nhân, giới nha buôn.
  2. (собир.) (купцы) [những] nha buôn, thương gia, thương nhân.

Tham khảo

[sửa]