курдючный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của курдючный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kurdjúčnyj |
khoa học | kurdjučnyj |
Anh | kurdyuchny |
Đức | kurdjutschny |
Việt | curđiutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
курдючный
Tham khảo[sửa]
- "курдючный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)