курдючный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

курдючный

  1. () Khối mỡ gần đuôi.
    курдючные овцы — loại cừu có khối mỡ gần đuôi

Tham khảo[sửa]