курить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của курить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kurít' |
khoa học | kurit' |
Anh | kurit |
Đức | kurit |
Việt | curit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
курить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "курить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)