курить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của курить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | kurít' |
| khoa học | kurit' |
| Anh | kurit |
| Đức | kurit |
| Việt | curit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
курить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “курить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)