кухня
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
кухня gc
- Bếp, nhà bếp, phòng bếp.
- (подвор кушаний) món ăn, thức ăn. cơm.
- русская кухня — món ăn Nga
- вьетнамская кухня — cơm Việt, món ăn Việt Nam
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)